Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /splɛn.ˈdɪ.fə.rəs/

Tính từ

sửa

splendiferous /splɛn.ˈdɪ.fə.rəs/

  1. (Thông tục) ; (đùa cợt) hay, tuyệt.

Tham khảo

sửa