Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplæʃ.ˈbɔrd/

Danh từ

sửa

splash-board /ˈsplæʃ.ˈbɔrd/

  1. Cái chắn bùn.

Tham khảo

sửa