spjæling
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spjæling | spjælingen |
Số nhiều | spjælinger | spjælingene |
spjæling gđ
Tham khảo sửa
- "spjæling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spjæling | spjælingen |
Số nhiều | spjælinger | spjælingene |
spjæling gđ