Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít spjæling spjælingen
Số nhiều spjælinger spjælingene

spjæling

  1. Người gầy nhom, gầy còm.
    en liten spjæling

Tham khảo sửa