Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪt.fəl/

Tính từ

sửa

spiteful /ˈspɑɪt.fəl/

  1. Đầy hằn thù; hằn học.

Tham khảo

sửa