Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spitchcock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
spitchcock
Cá chình
đã
mổ
và
nướng
;
lươn
đã
mổ
và
nướng
.
Ngoại động từ
sửa
spitchcock
ngoại động từ
Mổ
và
nướng
(lươn, cá, chim... ).
Tham khảo
sửa
"
spitchcock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)