Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spi.ʁi.tɥa.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spiritualisme
/spi.ʁi.tɥa.lizm/
spiritualisme
/spi.ʁi.tɥa.lizm/

spiritualisme /spi.ʁi.tɥa.lizm/

  1. (Triết học) Thuyết duy linh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa