spiracle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspɪr.ɪ.kəl/
Danh từ sửa
spiracle /ˈspɪr.ɪ.kəl/
- (Động vật học) Lỗ thở (của sâu bọ... ).
Tham khảo sửa
- "spiracle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
spiracle gđ
Tham khảo sửa
- "spiracle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)