Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪr.ɪ.kəl/

Danh từ

sửa

spiracle /ˈspɪr.ɪ.kəl/

  1. (Động vật học) Lỗ thở (của sâu bọ... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

spiracle

  1. (Động vật học) Lỗ mang.

Tham khảo

sửa