spinozisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spi.nɔ.zizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spinozisme /spi.nɔ.zizm/ |
spinozisme /spi.nɔ.zizm/ |
spinozisme gđ /spi.nɔ.zizm/
Tham khảo
sửa- "spinozisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)