Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spi.nɔ.zizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spinozisme
/spi.nɔ.zizm/
spinozisme
/spi.nɔ.zizm/

spinozisme /spi.nɔ.zizm/

  1. Học thuyết Xpi-nô-da.

Tham khảo

sửa