spinat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spinat | spinaten |
Số nhiều | spinater | spinatene |
spinat gđ
- Rau dền, rau ba-lăng.
- Det antas at man blir sterk av å spise spinat.
- Spinat innholder mye jern.
- å trakke i spinaten — Làm hư hỏng việc gì.
Tham khảo
sửa- "spinat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)