Tiếng Anh sửa

 
spinach

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪ.nɪtʃ/

Danh từ sửa

spinach /ˈspɪ.nɪtʃ/

  1. (Thực vật học) Rau bina, rau bó xôi, rau chân vịt

Tham khảo sửa