Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪ.lɪ.kən/

Danh từ

sửa

spillikin /ˈspɪ.lɪ.kən/

  1. Thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi).
  2. Trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác).

Tham khảo

sửa