Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.dɜː.ˈplænt/

Danh từ

sửa

spider-plant /ˈspɑɪ.dɜː.ˈplænt/

  1. Cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây non mọc lên).

Tham khảo

sửa