sphragistics
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
sphragistics số nhiều ((thường) dùng như số ít)
- Khoa nghiên cứu dấu ấn.
Tham khảo sửa
- "sphragistics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sphragistics số nhiều ((thường) dùng như số ít)