spesifisere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spesifisere |
Hiện tại chỉ ngôi | spesifiserer |
Quá khứ | spesifiserte |
Động tính từ quá khứ | spesifisert |
Động tính từ hiện tại | — |
spesifisere
Tham khảo sửa
- "spesifisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)