Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spelicans
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
spelicans
Thẻ
(gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi).
Trò chơi
nhấc
thẻ
(bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác).
Tham khảo
sửa
"
spelicans
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)