Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spegulo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Đức
Spiegel
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[speˈɡulo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-ulo
Tách âm: spe‧gu‧lo
Danh từ
sửa
spegulo
(
acc.
số ít
spegulon
,
số nhiều
speguloj
,
acc.
số nhiều
spegulojn
)
Gương
.
Từ liên hệ
sửa
retrospegulo
spegulaĵo
spegulbildo
speguli
speguliĝi