Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Spiegel.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [speˈɡulo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ulo
  • Tách âm: spe‧gu‧lo

Danh từ

sửa

spegulo (acc. số ít spegulon, số nhiều speguloj, acc. số nhiều spegulojn)

  1. Gương.

Từ liên hệ

sửa