Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈspeːlt ˈmeː/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

speelt mee

  1. Dạng pres-t của meespelen

Từ đảo chữ

sửa