Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /spɪ.ˈdɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

speedometer /spɪ.ˈdɑː.mə.tɜː/

  1. Đồng hồ (chỉ) tốc độ.

Tham khảo sửa