Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛk.trəl/

Tính từ

sửa

spectral /ˈspɛk.trəl/

  1. (Thuộc) Bóng ma; như bóng ma.
  2. (Vật lý) (thuộc) quang phổ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɛk.tʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spectral
/spɛk.tʁal/
spectrales
/spɛk.tʁal/
Giống cái spectrale
/spɛk.tʁal/
spectrales
/spɛk.tʁal/

spectral /spɛk.tʁal/

  1. Xem spectre
    Vision spectrale — ảo ảnh bóng ma
    Analyse spectrale — sự phân tích quang phổ

Tham khảo

sửa