Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛk.ˌteɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spectator /ˈspɛk.ˌteɪ.tɜː/

  1. Người xem, khán giả.

Tham khảo

sửa