spectateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɛk.ta.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | spectatrice /spɛk.tat.ʁis/ |
spectatrices /spɛk.tat.ʁis/ |
Số nhiều | spectatrice /spɛk.tat.ʁis/ |
spectatrices /spɛk.tat.ʁis/ |
spectateur /spɛk.ta.tœʁ/
- Les spectateurs d’une catastrophe — những người chứng kiến một tai biến
Tham khảo
sửa- "spectateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)