Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmɪnt/

Danh từ

sửa

spearmint /.ˌmɪnt/

  1. (Thực vật học) Cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương).

Tham khảo

sửa