spatio-temporel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spatio-temporel /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
spatio-temporel /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
Giống cái | spatio-temporelle /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
spatio-temporelle /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
spatio-temporel /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
- (Thuộc) Không gian - thời gian.
Tham khảo
sửa- "spatio-temporel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)