spatially
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspeɪ.ʃəl.li/
Phó từ sửa
spatially /ˈspeɪ.ʃəl.li/
- (Thuộc) Không gian; nói về không gian, có trong không gian.
Tham khảo sửa
- "spatially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spatially /ˈspeɪ.ʃəl.li/