Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɔ.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

spallation /spɔ.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử).

Tham khảo

sửa