Xem thêm: SPADing

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspeɪ.diɳ/

Động từ

sửa

spading

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của spade.

Danh từ

sửa

spading (số nhiều spadings)

  1. Sự đào đất bằng mai.

Tham khảo

sửa