spéculation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spe.ky.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spéculation /spe.ky.la.sjɔ̃/ |
spéculations /spe.ky.la.sjɔ̃/ |
spéculation gc /spe.ky.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "spéculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)