Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.zəld/

Tính từ

sửa

sozzled /ˈsɑː.zəld/

  1. (Từ lóng) Say bí tỉ.

Tham khảo

sửa