Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.vje.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soviétisation
/sɔ.vje.ti.za.sjɔ̃/
soviétisation
/sɔ.vje.ti.za.sjɔ̃/

soviétisation gc /sɔ.vje.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự xô viết hóa.

Tham khảo

sửa