Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sut.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soutenance
/sut.nɑ̃s/
soutenance
/sut.nɑ̃s/

soutenance gc /sut.nɑ̃s/

  1. Sự bảo vệ.
    Soutenance de thèse — sự bảo vệ luận án

Tham khảo

sửa