soutenance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sut.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soutenance /sut.nɑ̃s/ |
soutenance /sut.nɑ̃s/ |
soutenance gc /sut.nɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "soutenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soutenance /sut.nɑ̃s/ |
soutenance /sut.nɑ̃s/ |
soutenance gc /sut.nɑ̃s/