soussigné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.si.ɲe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soussigné /su.si.ɲe/ |
soussignés /su.si.ɲe/ |
Giống cái | soussigné /su.si.ɲe/ |
soussignés /su.si.ɲe/ |
soussigné /su.si.ɲe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soussigné /su.si.ɲe/ |
soussignés /su.si.ɲe/ |
soussigné gđ /su.si.ɲe/
Tham khảo
sửa- "soussigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)