sous-ordre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ɔʁdʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-ordre /su.ɔʁdʁ/ |
sous-ordres /su.ɔʁdʁ/ |
sous-ordre gđ /su.ɔʁdʁ/
Tham khảo
sửa- "sous-ordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-ordre /su.ɔʁdʁ/ |
sous-ordres /su.ɔʁdʁ/ |
sous-ordre gđ /su.ɔʁdʁ/