Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sous-gouverneur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
sous-gouverneur
gđ
Phó
thống
đốc.
Sous-gouverneur
de la banque
— phó thống đốc ngân hàng
Tham khảo
sửa
"
sous-gouverneur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)