sous-entendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ɑ̃.tɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửasous-entendre ngoại động từ /su.ɑ̃.tɑ̃dʁ/
- Để hiểu ngầm.
- Phrase qu’il sous-entendait — câu mà anh ấy để hiểu ngầm
- Ngụ ý, hàm ý.
- L’anarchie sous-entend la faiblesse de l’Etat — vô chính phủ ngụ ý là Nhà nước yếu
Tham khảo
sửa- "sous-entendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)