sous-diacre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.djakʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-diacre /su.djakʁ/ |
sous-diacre /su.djakʁ/ |
sous-diacre gđ /su.djakʁ/
Tham khảo
sửa- "sous-diacre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)