Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.djakʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-diacre
/su.djakʁ/
sous-diacre
/su.djakʁ/

sous-diacre /su.djakʁ/

  1. (Tôn giáo) Phó trợ tế.

Tham khảo

sửa