Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sous-barbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
sous-barbe
gc
Quai hàm
(ngựa).
Dây
quai hàm
(trong bộ cương ngựa).
(
Hàng hải
)
Dây néo
cột buồm mũi.
Tham khảo
sửa
"
sous-barbe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)