Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /suʁ.nwaz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sournoisement /suʁ.nwaz.mɑ̃/

  1. Khéo vờ vĩnh, xảo trá.
    S’immiscer sournoisement dans une affaire — xảo trá chõ vào một việc

Tham khảo

sửa