Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sournoisement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/suʁ.nwaz.mɑ̃/
Phó từ
sửa
sournoisement
/suʁ.nwaz.mɑ̃/
Khéo
vờ vĩnh
,
xảo trá
.
S’immiscer
sournoisement
dans une affaire
— xảo trá chõ vào một việc
Tham khảo
sửa
"
sournoisement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)