sourd-muet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /suʁ.mɥɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sourd-muet /suʁ.mɥɛ/ |
sourd-muet /suʁ.mɥɛ/ |
Giống cái | sourd-muet /suʁ.mɥɛ/ |
sourd-muet /suʁ.mɥɛ/ |
sourd-muet /suʁ.mɥɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sourd-muet /suʁ.mɥɛ/ |
sourds-muets /suʁ.mɥɛ/ |
sourd-muet gđ /suʁ.mɥɛ/
Tham khảo
sửa- "sourd-muet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)