Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sourcil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/suʁ.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sourcil
/suʁ.si/
sourcils
/suʁ.si/
sourcil
gđ
/suʁ.si/
Mày
,
lông mày
.
Froncer le
sourcil
— cau mày
Tham khảo
sửa
"
sourcil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)