Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sourcier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/suʁ.sje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sourcier
/suʁ.sje/
sourciers
/suʁ.sje/
sourcier
gđ
/suʁ.sje/
Người
tìm
mạch nước
.
Tham khảo
sửa
"
sourcier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)