Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soupière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.pjɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soupière
/su.pjɛʁ/
soupières
/su.pjɛʁ/
soupière
gc
/su.pjɛʁ/
Liễn
xúp
.
Soupière
de porcelaine
— liễn xúp bằng sứ
Manger toute une
soupière
— ăn hết cả liễn xúp
Tham khảo
sửa
"
soupière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)