Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.pjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soupière
/su.pjɛʁ/
soupières
/su.pjɛʁ/

soupière gc /su.pjɛʁ/

  1. Liễn xúp.
    Soupière de porcelaine — liễn xúp bằng sứ
    Manger toute une soupière — ăn hết cả liễn xúp

Tham khảo

sửa