soulier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soulier /su.lje/ |
souliers /su.lje/ |
soulier gđ /su.lje/
- Giày (không cổ).
- Souliers de sport — giày thể thao
- être dans ses petits souliers — lúng túng, bối rối
- mettre son pied dans tous les souliers — việc gì cũng xen vào
- ne pas faire cas d’une chose plus que de la boue de ses souliers — coi thường điều gì, khinh thường điều gì
- n'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un — xem délier
Tham khảo
sửa- "soulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)