Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /swɛ.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực souhaitable
/swɛ.tabl/
souhaitables
/swɛ.tabl/
Giống cái souhaitable
/swɛ.tabl/
souhaitables
/swɛ.tabl/

souhaitable /swɛ.tabl/

  1. Nên làm, đáng làm.
    Affaire souhaitable — việc nên làm
    Ce n'est guère souhaitable — không đáng làm đâu
  2. (Đáng) Mong.
    Il serait souhaitable qu’elle fasse un bon mariage — mong rằng cô ấy lấy được một người chồng tốt

Tham khảo

sửa