Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sud/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soude
/sud/
soude
/sud/
soude
gc
/sud/
(
Hóa học
)
Natri
hiđroxit
.
(
Thương nghiệp
)
Xút
,
natri
cacbonat
.
(
Thực vật học
)
Cây
lông lợn
.
Tham khảo
sửa
"
soude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)