Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
soude
/sud/
soude
/sud/

soude gc /sud/

  1. (Hóa học) Natri hiđroxit.
  2. (Thương nghiệp) Xút, natri cacbonat.
  3. (Thực vật học) Cây lông lợn.

Tham khảo sửa