sosialminister
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sosialminister | sosialministeren |
Số nhiều | sosialminist ere, sosialministrer | sosialministerne, sosialministrene |
sosialminister gđ
Tham khảo
sửa- "sosialminister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)