Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sosialminister sosialministeren
Số nhiều sosialminist ere, sosialministrer sosialministerne, sosialministrene

sosialminister

  1. Bộ trưởng xã hội.

Tham khảo

sửa