Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔr.tə.lɪdʒ/

Danh từ sửa

sortilege /ˈsɔr.tə.lɪdʒ/

  1. Sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm.

Tham khảo sửa