Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.ʁɔ.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sororal
/sɔ.ʁɔ.ʁal/
sororales
/sɔ.ʁɔ.ʁal/
Giống cái sororale
/sɔ.ʁɔ.ʁal/
sororales
/sɔ.ʁɔ.ʁal/

sororal /sɔ.ʁɔ.ʁal/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em.
    Tendresse sororale — tình âu yếm chị em

Tham khảo

sửa