Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sornette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔʁ.nɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sornette
/sɔʁ.nɛt/
sornettes
/sɔʁ.nɛt/
sornette
gc
/sɔʁ.nɛt/
(
Thường số nhiều
)
Lời nói
tầm phào
.
Débiter des
sornettes
— nói tầm phào
Tham khảo
sửa
"
sornette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)