Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sorgløs
gt sorgløst
Số nhiều sorgløse
Cấp so sánh
cao

sorgløs

  1. Không buồn phiền, vô tư.
    De lever et sorg1øst liv.
    Han er glad og sorgløs.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa