Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sorgløs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sorgløs
gt
sorgløst
Số nhiều
sorgløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
sorgløs
Không
buồn phiền
,
vô tư
.
De lever et sorg1øst liv.
Han er glad og
sorgløs
.
Phương ngữ khác
sửa
sorglaus
Tham khảo
sửa
"
sorgløs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)