Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sorb /ˈsɔrb/

  1. (Thực vật học) Cây thanh lương trà.
  2. Quả thanh lương trà ((cũng) sorb-apple).

Tham khảo

sửa